Xổ số miền Nam chủ nhật - Trực tiếp xổ số đài miền Nam chủ nhật

XSMN / XSMN chủ nhật / XSMN 01-12-2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt

G.Tám

(100K)

03

03

53

G.Bảy

(200K)

331

238

865

G.Sáu

(400K)

8933

4968

1228

6312

8909

3691

6504

6518

1382

G.Năm

(1 Triệu)

0726

3398

4866

G.Tư

(3 Triệu)

76116

12719

35412

37520

04833

54111

04905

91660

26288

35391

23568

74753

05563

79965

02811

45651

90422

62148

23617

25827

52054

G.Ba

(10 Tr)

26366

66190

77553

00901

05133

95754

G.Nhì

(15 Tr)

72924

40763

56741

G.Nhất

(30 Tr)

54260

36775

60484

G.ĐB

(2 Tỷ)

310354

066278

174941

Bảng lô tô XSMN 01/12/2024

ĐầuTiền GiangKiên Giang
003, 0503, 09, 01
116, 19, 12, 1112
228, 26, 20, 24-
331, 33, 3338
4--
55453, 53
668, 66, 6060, 68, 63, 65, 63
7-75, 78
8-88
99091, 98, 91
ĐầuĐà Lạt
004
118, 11, 17
222, 27
333
448, 41, 41
553, 51, 54, 54
665, 66
7-
882, 84
9-
0123456789

XSMN / XSMN chủ nhật / XSMN 24-11-2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt

G.Tám

(100K)

80

96

65

G.Bảy

(200K)

914

799

321

G.Sáu

(400K)

7352

6736

2732

5971

2288

5453

0030

0023

4195

G.Năm

(1 Triệu)

8457

4160

6251

G.Tư

(3 Triệu)

82686

34934

99568

38479

79156

45225

28952

63384

55767

33230

81156

05134

45649

74255

76858

70149

93073

86967

75451

81662

03595

G.Ba

(10 Tr)

88610

68630

33544

49478

59165

62399

G.Nhì

(15 Tr)

99600

20050

84240

G.Nhất

(30 Tr)

95464

80592

56808

G.ĐB

(2 Tỷ)

530452

814764

816791

Bảng lô tô XSMN 24/11/2024

ĐầuTiền GiangKiên Giang
000-
114, 10-
225-
336, 32, 34, 3030, 34
4-49, 44
552, 57, 56, 52, 5253, 56, 55, 50
668, 6460, 67, 64
77971, 78
880, 8688, 84
9-96, 99, 92
ĐầuĐà Lạt
008
1-
221, 23
330
449, 40
551, 58, 51
665, 67, 62, 65
773
8-
995, 95, 99, 91
0123456789

XSMN / XSMN chủ nhật / XSMN 17-11-2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt

G.Tám

(100K)

48

26

98

G.Bảy

(200K)

806

721

370

G.Sáu

(400K)

1420

9461

9506

6182

5600

4095

8489

5295

2116

G.Năm

(1 Triệu)

0907

0558

9021

G.Tư

(3 Triệu)

86704

24502

19317

49279

66791

54431

52826

42560

67515

23541

78169

90308

33705

33358

76842

63546

11519

92118

10376

87555

54558

G.Ba

(10 Tr)

85158

08199

89963

84048

56253

58569

G.Nhì

(15 Tr)

32992

01199

02637

G.Nhất

(30 Tr)

12936

13545

33444

G.ĐB

(2 Tỷ)

271382

833062

688830

Bảng lô tô XSMN 17/11/2024

ĐầuTiền GiangKiên Giang
006, 06, 07, 04, 0200, 08, 05
11715
220, 2626, 21
331, 36-
44841, 48, 45
55858, 58
66160, 69, 63, 62
779-
88282
991, 99, 9295, 99
ĐầuĐà Lạt
0-
116, 19, 18
221
337, 30
442, 46, 44
555, 58, 53
669
770, 76
889
998, 95
0123456789

XSMN / XSMN chủ nhật / XSMN 10-11-2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt

G.Tám

(100K)

00

76

81

G.Bảy

(200K)

795

500

530

G.Sáu

(400K)

0576

3683

9995

4891

5512

9770

8895

5233

5731

G.Năm

(1 Triệu)

2350

7692

2121

G.Tư

(3 Triệu)

20313

06643

25933

17686

22175

88788

43414

54298

72653

24404

43947

27124

76849

25970

38843

47500

90013

75899

84120

11691

83560

G.Ba

(10 Tr)

83381

54363

02720

62888

91900

23446

G.Nhì

(15 Tr)

29928

17998

54636

G.Nhất

(30 Tr)

17819

44077

04863

G.ĐB

(2 Tỷ)

323440

319855

909254

Bảng lô tô XSMN 10/11/2024

ĐầuTiền GiangKiên Giang
00000, 04
113, 14, 1912
22824, 20
333-
443, 4047, 49
55053, 55
663-
776, 7576, 70, 70, 77
883, 86, 88, 8188
995, 9591, 92, 98, 98
ĐầuĐà Lạt
000, 00
113
221, 20
330, 33, 31, 36
443, 46
554
660, 63
7-
881
995, 99, 91
0123456789

XSMN / XSMN chủ nhật / XSMN 03-11-2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt

G.Tám

(100K)

01

13

39

G.Bảy

(200K)

517

358

236

G.Sáu

(400K)

6292

1550

0485

3049

8608

1840

9216

7691

5075

G.Năm

(1 Triệu)

8897

5152

0224

G.Tư

(3 Triệu)

91770

05685

22491

40464

51058

32975

63138

39286

82722

55900

48898

35381

16820

99273

76464

16396

95797

50049

03885

53823

51955

G.Ba

(10 Tr)

37515

32774

38294

25144

33936

59154

G.Nhì

(15 Tr)

25829

06718

37423

G.Nhất

(30 Tr)

23173

37511

93769

G.ĐB

(2 Tỷ)

329174

645811

657330

Bảng lô tô XSMN 03/11/2024

ĐầuTiền GiangKiên Giang
00108, 00
117, 1513, 18, 11, 11
22922, 20
338-
4-49, 40, 44
550, 5858, 52
664-
770, 75, 74, 73, 7473
885, 8586, 81
992, 97, 9198, 94
ĐầuĐà Lạt
0-
116
224, 23, 23
339, 36, 36, 30
449
555, 54
664, 69
775
885
991, 96, 97
0123456789
xem thêm

Thông tin về xổ số miền Nam

1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam:

Kết quả XSMN bắt đầu mở thưởng vào lúc 16h10 hàng ngày với các đài tương ứng như sau:

2. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam:

  • 01 giải Đặc Biệt - trúng 6 chữ số - 2 tỷ đồng (2.000.000.000đ)
  • 10 giải Nhất - trúng 5 chữ số - 30 triệu đồng (30.000.000đ)
  • 10 giải Nhì - trúng 5 chữ số - 15 triệu đồng (15.000.000đ)
  • 20 giải Ba - trúng 5 chữ số - 10 triệu đồng (10.000.000đ)
  • 70 giải Tư - trúng 5 chữ số - 3 triệu đồng (3.000.000đ)
  • 100 giải Năm - trúng 4 chữ số - 1 triệu đồng (1.000.000đ)
  • 300 giải Sáu - trúng 4 chữ số - 4 trăm nghìn đồng (400.000đ)
  • 1.000 giải Bảy - trúng 3 chữ số - 2 trăm nghìn đồng (200.000đ)
  • 10.000 giải Tám - trúng 2 chữ số - 1 trăm nghìn đồng (100.000đ)