Xổ số miền Nam thứ bảy - Trực tiếp xổ số đài miền Nam thứ 7

XSMN / XSMN thứ 7 / XSMN 16-11-2024

GiảiThành PhốLong AnBình PhướcHậu Giang

G.Tám

(100K)

27

87

70

86

G.Bảy

(200K)

453

506

729

617

G.Sáu

(400K)

2079

2410

2761

5142

0981

1361

8538

1831

3834

2724

0602

2318

G.Năm

(1 Triệu)

9978

2259

8936

0312

G.Tư

(3 Triệu)

47422

80253

36017

26417

35143

93079

79829

37493

28323

34155

26524

21556

64909

09612

57892

06793

22708

41369

35466

73450

74450

98800

28149

61935

94469

01052

95743

63454

G.Ba

(10 Tr)

32690

51139

25208

46155

85719

60616

49616

82213

G.Nhì

(15 Tr)

32718

41080

00146

82149

G.Nhất

(30 Tr)

46361

27596

71279

54221

G.ĐB

(2 Tỷ)

344734

056172

482604

738756

Bảng lô tô XSMN 16/11/2024

ĐầuThành PhốLong An
0-06, 09, 08
110, 17, 17, 1812
227, 22, 2923, 24
339, 34-
44342
553, 5359, 55, 56, 55
661, 6161
779, 78, 7972
8-87, 81, 80
99093, 96
ĐầuBình PhướcHậu Giang
008, 0402, 00
119, 1617, 18, 12, 16, 13
22924, 21
338, 31, 34, 3635
44649, 43, 49
550, 5052, 54, 56
669, 6669
770, 79-
8-86
992, 93-
0123456789

XSMN / XSMN thứ 7 / XSMN 09-11-2024

GiảiThành PhốLong AnBình PhướcHậu Giang

G.Tám

(100K)

83

67

88

39

G.Bảy

(200K)

877

407

624

536

G.Sáu

(400K)

9484

6513

0278

2330

6484

3388

4312

2945

9442

5638

9708

9688

G.Năm

(1 Triệu)

8907

8924

2825

2662

G.Tư

(3 Triệu)

83340

12206

26798

37107

24820

93293

97953

77411

30664

40522

86320

59561

54161

70499

51407

49058

60864

73752

32180

50964

87814

85588

73089

28788

31750

34293

97752

81366

G.Ba

(10 Tr)

53741

70457

78454

66125

53334

64272

87927

96877

G.Nhì

(15 Tr)

76378

68194

68138

39397

G.Nhất

(30 Tr)

23780

91685

94983

49558

G.ĐB

(2 Tỷ)

956097

476512

302648

495197

Bảng lô tô XSMN 09/11/2024

ĐầuThành PhốLong An
007, 06, 0707
11311, 12
22024, 22, 20, 25
3-30
440, 41-
553, 5754
6-67, 64, 61, 61
777, 78, 78-
883, 84, 8084, 88, 85
998, 93, 9799, 94
ĐầuBình PhướcHậu Giang
00708
112, 14-
224, 2527
334, 3839, 36, 38
445, 42, 48-
558, 5250, 52, 58
664, 6462, 66
77277
888, 80, 8388, 88, 89, 88
9-93, 97, 97
0123456789

XSMN / XSMN thứ 7 / XSMN 02-11-2024

GiảiThành PhốLong AnBình PhướcHậu Giang

G.Tám

(100K)

12

10

81

44

G.Bảy

(200K)

086

541

343

356

G.Sáu

(400K)

7628

6792

2400

2423

3382

8857

9474

6125

5219

7947

9366

2690

G.Năm

(1 Triệu)

1703

7014

4491

3130

G.Tư

(3 Triệu)

05447

71439

77867

14727

53932

57605

34130

50446

52061

43848

04583

86199

15451

88827

61674

28843

79103

46575

83550

97026

48191

67542

94915

20672

09619

51290

64761

51847

G.Ba

(10 Tr)

43687

81197

46242

22596

65108

09321

71164

11270

G.Nhì

(15 Tr)

37621

99660

86080

57329

G.Nhất

(30 Tr)

44236

95724

94516

65818

G.ĐB

(2 Tỷ)

365883

549383

223267

896836

Bảng lô tô XSMN 02/11/2024

ĐầuThành PhốLong An
000, 03, 05-
11210, 14
228, 27, 2123, 27, 24
339, 32, 30, 36-
44741, 46, 48, 42
5-57, 51
66761, 60
7--
886, 87, 8382, 83, 83
992, 9799, 96
ĐầuBình PhướcHậu Giang
003, 08-
119, 1615, 19, 18
225, 26, 2129
3-30, 36
443, 4344, 47, 42, 47
55056
66766, 61, 64
774, 74, 7572, 70
881, 80-
991, 9190, 90
0123456789

XSMN / XSMN thứ 7 / XSMN 26-10-2024

GiảiThành PhốLong AnBình PhướcHậu Giang

G.Tám

(100K)

00

58

42

52

G.Bảy

(200K)

951

532

168

903

G.Sáu

(400K)

4769

7301

2074

8283

0516

0532

3285

9151

9474

1103

9587

0362

G.Năm

(1 Triệu)

8721

3899

0023

2703

G.Tư

(3 Triệu)

41976

66339

85918

88331

10651

22949

43950

41738

85295

27391

44469

16935

87629

46869

32081

17707

19937

35364

44832

53956

85956

41402

77451

11332

02207

68625

74082

13726

G.Ba

(10 Tr)

37287

62090

85216

99687

93162

93681

49783

47730

G.Nhì

(15 Tr)

46621

99978

00122

06394

G.Nhất

(30 Tr)

35795

49022

23857

95330

G.ĐB

(2 Tỷ)

918254

355972

907422

363290

Bảng lô tô XSMN 26/10/2024

ĐầuThành PhốLong An
000, 01-
11816, 16
221, 2129, 22
339, 3132, 32, 38, 35
449-
551, 51, 50, 5458
66969, 69
774, 7678, 72
88783, 87
990, 9599, 95, 91
ĐầuBình PhướcHậu Giang
00703, 03, 03, 02, 07
1--
223, 22, 2225, 26
337, 3232, 30, 30
442-
551, 56, 56, 5752, 51
668, 64, 6262
774-
885, 81, 8187, 82, 83
9-94, 90
0123456789

XSMN / XSMN thứ 7 / XSMN 19-10-2024

GiảiThành PhốLong AnBình PhướcHậu Giang

G.Tám

(100K)

93

34

05

90

G.Bảy

(200K)

124

027

857

527

G.Sáu

(400K)

2346

5490

2154

1593

4907

5399

7895

4916

3639

3169

8050

5059

G.Năm

(1 Triệu)

4493

6795

6350

8667

G.Tư

(3 Triệu)

02685

33385

12007

44924

25789

28829

63510

56783

30328

87731

00420

38201

57967

69518

45733

12204

69521

48462

11001

45298

35170

33000

84068

90248

64377

02433

35169

93282

G.Ba

(10 Tr)

77163

21052

65392

43707

27094

99318

34598

81624

G.Nhì

(15 Tr)

75222

20049

89002

08542

G.Nhất

(30 Tr)

16189

25871

28519

47685

G.ĐB

(2 Tỷ)

527967

208012

252139

550248

Bảng lô tô XSMN 19/10/2024

ĐầuThành PhốLong An
00707, 01, 07
11018, 12
224, 24, 29, 2227, 28, 20
3-34, 31
44649
554, 52-
663, 6767
7-71
885, 85, 89, 8983
993, 90, 9393, 99, 95, 92
ĐầuBình PhướcHậu Giang
005, 04, 01, 0200
116, 18, 19-
22127, 24
339, 33, 3933
4-48, 42, 48
557, 5050, 59
66269, 67, 68, 69
77077
8-82, 85
995, 98, 9490, 98
0123456789
xem thêm

Thông tin về xổ số miền Nam

1. Lịch mở thưởng xổ số miền Nam:

Kết quả XSMN bắt đầu mở thưởng vào lúc 16h10 hàng ngày với các đài tương ứng như sau:

2. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam:

  • 01 giải Đặc Biệt - trúng 6 chữ số - 2 tỷ đồng (2.000.000.000đ)
  • 10 giải Nhất - trúng 5 chữ số - 30 triệu đồng (30.000.000đ)
  • 10 giải Nhì - trúng 5 chữ số - 15 triệu đồng (15.000.000đ)
  • 20 giải Ba - trúng 5 chữ số - 10 triệu đồng (10.000.000đ)
  • 70 giải Tư - trúng 5 chữ số - 3 triệu đồng (3.000.000đ)
  • 100 giải Năm - trúng 4 chữ số - 1 triệu đồng (1.000.000đ)
  • 300 giải Sáu - trúng 4 chữ số - 4 trăm nghìn đồng (400.000đ)
  • 1.000 giải Bảy - trúng 3 chữ số - 2 trăm nghìn đồng (200.000đ)
  • 10.000 giải Tám - trúng 2 chữ số - 1 trăm nghìn đồng (100.000đ)